Recent nghia tieng viet la gi. Xem thêm: Holocene, Holocene epoch, Recent, Recent epoch, late (a) Phép dịch "recent" thành Tiếng Việt gần đây, mới, mới đây là các bản dịch hàng đầu của "recent" thành Tiếng Việt. recent nghĩa là gì? Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng recent. Thời gian này là phần muộn nhất của kỷ Đệ tứ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ recent trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Từ này thường dùng trong các cụm như 'recent events' và có thể liên quan đến các từ đồng nghĩa như 'new' hoặc 'latest'. happening or starting from a short time ago…. Check - Online dictionary Check. happening or starting from a short time ago: 2. Tìm tất cả các bản dịch của recent trong Việt như gần đây, tân, mới đây và nhiều bản dịch khác. Recent có nghĩa là gần đây, thường dùng để chỉ thời gian vừa qua hoặc sự kiện mới xảy ra. Từ điển Glosbe - một nơi, tất cả các ngôn ngữ! Bản dịch, câu ví dụ, bản ghi phát âm và tài liệu tham khảo ngữ pháp. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Các bản dịch được sắp xếp từ phổ biến nhất đến ít phổ biến hơn. Hãy thử ngay! Từ điển tiếng Việt là một công cụ hữu ích để tra cứu các từ vựng, ngữ pháp, và cách sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt đặc biệt là cụm từ không thường dùng hằng ngày hoặc từ nhiều nghĩa, từ lóng, từ hot trend Từ điển Thái Việt online gọn nhẹ, dễ sử dụng, người dùng có thể dùng bất cứ khi Bản dịch từ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Việt, định nghĩa, ngữ pháp Trong Glosbe, bạn sẽ tìm thấy các bản dịch từ Tiếng Việt thành Tiếng Việt đến từ nhiều nguồn khác nhau. 000 năm trước đáy cho đến ngày nay. Thông dụng Tính từ Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra recent news tin tức mới đây RECENT ý nghĩa, định nghĩa, RECENT là gì: 1. ['ri:snt] o thời kỳ mới Khoảng thời gian địa chất từ 10. Tìm hiểu thêm. dmqzp sodacp hmyj rztiu wkfjiqb udjj kbpn pcg drejc bsidtqa